Có 2 kết quả:
卫生 wèi shēng ㄨㄟˋ ㄕㄥ • 衛生 wèi shēng ㄨㄟˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
vệ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) health
(2) hygiene
(3) sanitation
(2) hygiene
(3) sanitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vệ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) health
(2) hygiene
(3) sanitation
(2) hygiene
(3) sanitation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0